Có 2 kết quả:
参量空间 cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 參量空間 cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moduli space (math.)
(2) parameter space
(2) parameter space
Bình luận 0
cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moduli space (math.)
(2) parameter space
(2) parameter space
Bình luận 0